Chúng ta thường dùng “Include” khi muốn diễn đạt ý “bao gồm điều gì đó”, và theo sau đó là các danh từ. Tuy nhiên, “Include” cũng được sử dụng đi kèm với các giới từ đó. Vậy Include đi với giới từ gì, cách dùng chi tiết như thế nào, tất cả sẽ được trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster giải thích trong bài viết dưới đây nhé!

1. Include là gì?

Phiên âm: Include - /ɪnˈkluːd/ - (v)

Nghĩa: Include là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là “bao gồm”, “bao hàm” hoặc “chứa đựng” cái gì đó. Nó được sử dụng để liệt kê các thành phần hoặc yếu tố của một tổng thể

Ví dụ: 

  • The conference fee includes lunch and refreshments. (Phí tham dự hội nghị bao gồm bữa trưa và đồ ăn nhẹ.)
  • The package tour includes accommodation, transportation, and guided tours. (Tour du lịch đã bao gồm chỗ ở, phương tiện di chuyển và các chuyến tham quan có hướng dẫn.)
  • The list includes the names of all the students in the class. (Danh sách bao gồm tên của tất cả học sinh trong lớp.)

Xem thêm: 

=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITIONS)

=> CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN TIẾNG ANH

=> CÁC GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TIẾNG ANH

2. Include đi với giới từ gì?

Include đi với 3 giới từ: IN, AMONG, OUT OF. Khi Include kết hợp với mỗi giới từ sẽ mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cùng trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu cách dùng và phân biệt giữa 3 trường hợp giới từ đi với Include này nhé! 

2.1. Include + In

Cấu trúc: Include someone/something in something” 

Trong trường hợp đi với giới từ IN, cấu trúc Include có thể được sử dụng theo 2 cách. Trong cấu trúc Include something in something, câu có nghĩa là đưa/bao gồm một thứ gì đó vào một cái gì đó, thường để làm cho nó trở thành một phần của điều đó.

Ví dụ:

  • The report should include all the necessary details in the summary. (Báo cáo nên bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết trong tóm tắt.)
  • Please include your contact information in the email. (Vui lòng đưa thông tin liên lạc của bạn vào email.)

Ngoài ra, khi ở giữa Include và IN là một danh từ chỉ người, câu trúc này sẽ có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một sự kiện/hoạt động nào đó 

Ví dụ: 

  • We should include Sarah in our team. She has excellent research skills. (Chúng ta nên mời Sarah tham gia vào nhóm. Cô ấy có kỹ năng nghiên cứu xuất sắc)
  • Lisa included all her friends in her 18th birthday party (Lisa mời tất cả bạn bè đến tiệc sinh nhật 18 tuổi của cô ấy)

2.2. Include + Among

Cấu trúc: Include someone/something among something

Khi "include" đi kèm với "among", nó thường ám chỉ hành động xem người nào/vật nào như một phần của một nhóm/tổ chức cụ thể

Ví dụ:

  • The committee decided to include Jane among the nominees for the prestigious award. (Hội đồng quyết định coi Jane như một phần của nhóm ứng cử viên.)
  • My parents include Lisa among our family (Bố mẹ tôi coi Lisa như một thành viên trong gia đình)

2.3. Include + Out of

Cấu trúc: Include someone/something out of something

Cấu trúc này có nghĩa là loại bỏ người nào/vật nào ra khỏi một tổ chức/tập thể 

Ví dụ:

  • The company will include Tom out of the next round of layoffs. (Công ty sẽ loại trừ Tom khỏi vòng sa thải tiếp theo.)
  • The museum will include the painting out of its permanent collection. (Bảo tàng sẽ loại trừ bức tranh khỏi bộ sưu tập cố định của mình.

XEM THÊM:

=> RESPONSIBLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

=> HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

3. Một số cấu trúc của Include

3.1. Include a wide range of something

“Include a wide range of something" có nghĩa là "bao gồm một phạm vi rộng của cái gì đó". Cụm từ này được sử dụng để mô tả một tập hợp các thứ bao gồm nhiều loại hoặc kiểu khác nhau.

Ví dụ: The new shopping mall will include a wide range of stores, from clothing to electronics. (Trung tâm mua sắm mới sẽ bao gồm một loạt các cửa hàng, từ quần áo đến đồ điện tử)

3.2. Include details

Cụm từ này có nghĩa là "bao gồm các chi tiết", thường được sử dụng để mô tả việc cung cấp thêm thông tin cụ thể về một thứ gì đó.

Ví dụ: The report should include details of the company's financial performance. (Báo cáo phải bao gồm chi tiết về hiệu quả tài chính của công ty)

3.3. Include in the list

“Include in the list" có nghĩa là "bao gồm trong danh sách". Chúng ta sử dụng cụm từ này để mô tả việc thêm một thứ gì đó vào một danh sách.

Ví dụ: Please include my name in the list of attendees.(Vui lòng ghi tên tôi vào danh sách những người tham dự)

3.4. Include someone on a guest list

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động đưa tên ai đó vào danh sách khách mời cho một sự kiện hay buổi tiệc cụ thể.

Ví dụ: The company will include all of its employees on the guest list for the annual holiday party. (Công ty sẽ đưa tất cả nhân viên của mình vào danh sách khách mời tham dự bữa tiệc nghỉ lễ hàng năm.)

Xem thêm:

=> MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU

=>NGƯỜI ĐI LÀM BẬN RỘN NÊN TỰ HỌC TIẾNG ANH HAY TỚI TRUNG TÂM?

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

4. Bài tập có đáp án

Hoàn thành câu sau với các cấu trúc Include + giới từ: 

  1. The teacher will include a variety of activities ______ the lesson plan.
  2. The judges decided to include her ______ the finalists for the talent competition.
  3. The leader included the new member ______ the group project
  4. We decided to include Sarah ______ the important project meeting to get her insights on the upcoming changes.
  5. Make sure to include the financial projections ______ your quarterly report 
  6. The menu included the new dish ______ its daily specials
  7. My teacher advised me to include real-life examples ______ my presentation.
  8. The artist included the new painting ______ his works.
  9. When sending out the newsletter, be sure to include relevant links ______ the email to direct readers to additional resources.
  10. The company included the new product ______ its best-selling products

Đáp án

  1. in
  2. among
  3. out of
  4. in
  5. in
  6. among
  7. in
  8. out of
  9. in
  10. among

Kết luận

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu chi tiết cách sử dụng từ tiếng Anh “Include”. Qua bài viết trên, mong rằng các bạn đã nắm chắc được kiến thức về Include đi với giới từ gì hay những cấu trúc liên quan đến Include. Chúc các bạn học tốt!